Biến dạng cơ tim là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Biến dạng cơ tim là chỉ số phản ánh sự thay đổi chiều dài sợi cơ tim trong chu kỳ co bóp, giúp đánh giá chức năng tim sớm hơn so với EF truyền thống. Chỉ số này gồm ba dạng chính là biến dạng dọc, vòng và xuyên tâm, với GLS được sử dụng phổ biến trong lâm sàng để phát hiện rối loạn chức năng thất trái tiềm ẩn.

Giới thiệu về biến dạng cơ tim

Biến dạng cơ tim (myocardial strain) là một chỉ số sinh lý phản ánh mức độ thay đổi chiều dài của sợi cơ tim trong suốt chu kỳ tim, bao gồm cả giai đoạn co và giãn. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng co bóp của cơ tim mà không chỉ dựa vào phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF), vốn có thể duy trì bình thường ngay cả khi chức năng cơ tim đã suy giảm đáng kể.

Khác với EF, vốn chỉ đo lường thể tích máu được tống ra khỏi tâm thất trái mỗi chu kỳ, strain là phép đo tương đối của sự biến đổi cơ học trực tiếp trên mô tim. Do đó, biến dạng cơ tim có thể phát hiện các bất thường chức năng ở giai đoạn rất sớm của các bệnh lý như suy tim tiềm ẩn, bệnh cơ tim hóa trị, hoặc tổn thương do thiếu máu cục bộ mà chưa biểu hiện rõ trên các chỉ số truyền thống.

Trong lâm sàng, strain ngày càng được công nhận là một chỉ số nhạy và có giá trị tiên lượng, đặc biệt trong việc phát hiện rối loạn chức năng tâm thất trái tiềm ẩn. Nhiều hiệp hội tim mạch quốc tế như ASEESC đã khuyến nghị đưa strain vào thực hành lâm sàng tiêu chuẩn trong đánh giá chức năng tim.

Các dạng biến dạng cơ tim

Biến dạng cơ tim được phân loại dựa trên hướng thay đổi của sợi cơ tim trong không gian ba chiều. Mỗi hướng biến dạng phản ánh một chức năng cơ học riêng biệt của tim, đóng góp tổng thể vào hiệu suất bơm máu của thất trái. Có ba dạng biến dạng chính:

  • Biến dạng dọc (Longitudinal strain): phản ánh sự rút ngắn của cơ tim theo trục dài từ đáy tim đến mỏm tim.
  • Biến dạng vòng (Circumferential strain): biểu thị sự thu hẹp theo chu vi vòng tròn của tim, thường ở mặt cắt ngang của thất trái.
  • Biến dạng xuyên tâm (Radial strain): mô tả sự dày lên của thành tim từ trong ra ngoài, tức là theo hướng xuyên tâm.

Mỗi dạng strain có giá trị khác nhau tùy theo bệnh cảnh. Ví dụ, biến dạng dọc thường bị ảnh hưởng đầu tiên trong suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), trong khi biến dạng vòng và xuyên tâm thường vẫn còn nguyên vẹn ở giai đoạn đầu.

Dưới đây là bảng tóm tắt ba dạng strain và đặc điểm điển hình:

Dạng strain Hướng biến dạng Giá trị bình thường (ước lượng) Ý nghĩa lâm sàng
Longitudinal Dọc trục tim (đáy → mỏm) -18% đến -22% Nhạy nhất, ảnh hưởng sớm
Circumferential Chu vi vòng ngang -20% đến -30% Bổ sung đánh giá vòng co thất
Radial Xuyên tâm (dày thành) +35% đến +60% Thường bảo tồn đến giai đoạn muộn

Nguyên lý đo biến dạng cơ tim

Biến dạng là sự thay đổi tương đối về chiều dài giữa hai thời điểm, thường là giữa tâm trương cuối và tâm thu. Công thức chuẩn để tính strain là:

Strain=LfinalLinitialLinitialStrain = \frac{L_{final} - L_{initial}}{L_{initial}}

Trong đó, Linitial L_{initial} là chiều dài ban đầu của đoạn cơ tim ở thì tâm trương, và Lfinal L_{final} là chiều dài tại thì tâm thu. Kết quả thường biểu diễn dưới dạng phần trăm. Giá trị strain dọc và vòng là số âm vì chiều dài cơ tim giảm khi co bóp. Trong khi đó, strain xuyên tâm là dương do thành tim dày lên.

Ý nghĩa của dấu âm hay dương trong strain không phải là tích cực hay tiêu cực về mặt sinh lý học, mà chỉ phản ánh hướng thay đổi chiều dài. Do đó, việc hiểu đúng bản chất vector không gian và thay đổi thể tích là rất quan trọng khi giải thích các kết quả lâm sàng.

Các kỹ thuật đánh giá biến dạng cơ tim

Hai phương pháp chính hiện nay được dùng để đo strain là siêu âm tim theo dõi điểm ảnh (Speckle Tracking Echocardiography - STE) và cộng hưởng từ tim (Cardiac Magnetic Resonance - CMR) sử dụng tagging hoặc feature tracking.

  • Speckle Tracking Echocardiography (STE): sử dụng các điểm ảnh siêu âm tự nhiên (speckles) để theo dõi sự di chuyển của mô cơ tim trong suốt chu kỳ tim. Đây là kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay vì không cần tiêm cản quang, không xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh và có độ tái lập cao.
  • Cardiac MRI Tagging/Feature Tracking: sử dụng kỹ thuật đánh dấu mô (tagging) hoặc theo dõi cấu trúc (feature tracking) trên hình ảnh cộng hưởng từ để đo strain chính xác hơn. Tuy nhiên, chi phí cao, thời gian dài và yêu cầu máy móc hiện đại khiến phương pháp này thường giới hạn trong nghiên cứu hoặc các trung tâm tim mạch lớn.

Một số phần mềm STE hiện nay được tích hợp sẵn trong các máy siêu âm cao cấp của các hãng như GE, Philips, Siemens, Toshiba. Tuy nhiên, sự khác biệt thuật toán xử lý giữa các hãng là một trong các thách thức trong việc tiêu chuẩn hóa kết quả.

Hiệp hội Siêu âm Tim Hoa Kỳ (ASE) đã ban hành hướng dẫn cụ thể để đồng nhất quy trình đo strain, trong đó khuyến khích sử dụng GLS như một thông số chuẩn để đánh giá chức năng thất trái trong thực hành hàng ngày.

Ý nghĩa lâm sàng của biến dạng cơ tim

Biến dạng cơ tim, đặc biệt là biến dạng dọc toàn bộ (Global Longitudinal Strain - GLS), đóng vai trò ngày càng quan trọng trong đánh giá sớm các rối loạn chức năng thất trái ngay cả khi phân suất tống máu (EF) vẫn trong giới hạn bình thường. Điều này giúp lâm sàng nhận diện bệnh sớm hơn, từ đó đưa ra can thiệp kịp thời.

Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như đái tháo đường, tăng huyết áp, ung thư đang điều trị hóa trị liệu, strain là công cụ hữu hiệu để tầm soát tổn thương cơ tim tiềm ẩn. Nghiên cứu cho thấy giảm GLS là dấu hiệu sớm báo trước sự xuất hiện của suy tim, thậm chí trước khi có biểu hiện triệu chứng hoặc thay đổi EF rõ rệt.

Một số tình huống lâm sàng tiêu biểu áp dụng đo strain:

  • Phát hiện sớm độc tính tim do hóa trị (anthracycline, trastuzumab)
  • Theo dõi tiến triển bệnh cơ tim giãn hoặc phì đại
  • Đánh giá rối loạn chức năng thất trái dưới lâm sàng trong tăng huyết áp lâu năm
  • Chẩn đoán suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF)

Biến dạng dọc toàn bộ (Global Longitudinal Strain - GLS)

GLS là chỉ số strain phổ biến và dễ tái lập nhất trong thực hành lâm sàng. Nó phản ánh mức độ co rút theo trục dài của toàn bộ cơ tim thất trái. Giá trị GLS được lấy trung bình từ ba mặt cắt siêu âm tim (bốn buồng, hai buồng và trục dài cạnh ức) và được tính bằng phần mềm tự động hoặc bán tự động.

Giá trị GLS bình thường ở người trưởng thành dao động từ -18% đến -22%. Giá trị càng âm thì co bóp cơ tim càng tốt. Khi giá trị này tiến dần về 0 (ví dụ -16%, -14%), điều đó thể hiện tình trạng giảm chức năng cơ tim ngay cả khi EF vẫn bình thường.

Bảng dưới đây minh họa ý nghĩa lâm sàng của các mức độ GLS:

GLS (%) Đánh giá chức năng thất trái
< -18% Bình thường
-16% đến -18% Giảm nhẹ chức năng
-12% đến -16% Giảm vừa
> -12% Giảm nặng

Theo ASECardio-Oncology Journal, nếu bệnh nhân có giảm >15% giá trị GLS so với nền tảng trước đó trong quá trình hóa trị, nên xem xét ngừng hoặc điều chỉnh phác đồ điều trị do nguy cơ độc tính tim mạch.

So sánh giữa GLS và EF

EF từ lâu đã là chỉ số tiêu chuẩn trong đánh giá chức năng tâm thu thất trái. Tuy nhiên, EF chỉ đo lường tổng thể thể tích máu được bơm ra và không nhạy trong phát hiện các thay đổi mô học sớm ở cơ tim. Ngược lại, GLS cho phép phát hiện suy chức năng cơ tim ở giai đoạn tiền lâm sàng – một lợi thế lớn trong quản lý bệnh nhân tim mạch.

Các nghiên cứu cho thấy ở bệnh nhân bị đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc đang điều trị ung thư, GLS có thể giảm đáng kể trong khi EF vẫn bình thường. Điều này giúp phát hiện sớm tổn thương và cải thiện chiến lược điều trị.

  • EF không thay đổi trong giai đoạn đầu tổn thương cơ tim
  • GLS thay đổi sớm, có giá trị tiên lượng nhập viện và tử vong tim mạch
  • GLS có khả năng tái lập tốt hơn EF giữa các lần đo khác nhau

Giới hạn và yếu tố ảnh hưởng đến đo strain

Dù nhiều ưu điểm, kỹ thuật đo strain vẫn còn những hạn chế cần lưu ý. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:

  • Chất lượng hình ảnh siêu âm kém: do béo phì, phổi tăng cản âm, hoặc hạn chế cửa sổ siêu âm
  • Khác biệt phần mềm giữa các hãng máy: thuật toán phân tích khác nhau dẫn đến khó so sánh kết quả
  • Nhịp tim nhanh, rung nhĩ hoặc block nhĩ-thất: gây sai số trong theo dõi điểm ảnh

Các hướng dẫn mới khuyến khích sử dụng cùng một thiết bị và phần mềm trong suốt quá trình theo dõi để tránh sai lệch kết quả theo thời gian.

Ứng dụng thực tế và nghiên cứu gần đây

Biến dạng cơ tim đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tim mạch, ung bướu và nội tiết. Các nghiên cứu lớn đã chứng minh giá trị tiên lượng của GLS trong suy tim, bệnh cơ tim thiếu máu, và độc tính tim do hóa trị.

Ví dụ, nghiên cứu SUCCOUR (JACC, 2021) chỉ ra rằng việc điều chỉnh phác đồ hóa trị dựa trên thay đổi GLS giúp giảm tỷ lệ suy tim có EF giảm ở bệnh nhân ung thư vú. Ngoài ra, nghiên cứu ECHO-SOL ở bệnh nhân gốc Mỹ Latin cho thấy giảm GLS có liên quan mật thiết với nguy cơ nhập viện vì suy tim trong vòng 12 tháng.

Các trung tâm y tế lớn như Mayo Clinic và Cleveland Clinic hiện đã tích hợp đo strain trong quy trình tầm soát và theo dõi bệnh nhân tim mạch nguy cơ cao, đặc biệt trong chương trình cardio-oncology và bệnh nhân hậu COVID-19 có tổn thương cơ tim kéo dài.

Kết luận

Biến dạng cơ tim, đặc biệt là thông số GLS, đã chứng minh là công cụ mạnh mẽ và nhạy trong đánh giá sớm chức năng thất trái. So với phân suất tống máu truyền thống, strain cho thấy giá trị vượt trội trong phát hiện rối loạn chức năng cơ tim tiền lâm sàng và tiên lượng bệnh. Ứng dụng strain trong thực hành lâm sàng góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân tim mạch, nhất là trong bối cảnh gia tăng các yếu tố nguy cơ mạn tính và biến chứng tim do điều trị ung thư.

Tài liệu tham khảo

  1. Lang RM et al. "Recommendations for Cardiac Chamber Quantification by Echocardiography in Adults." Journal of the American Society of Echocardiography (JASE), 2015. DOI:10.1016/j.echo.2014.10.003.
  2. Voigt JU et al. "Definitions for a common standard for 2D speckle tracking echocardiography." European Heart Journal – Cardiovascular Imaging, 2015. DOI:10.1093/ehjci/jev164.
  3. Plana JC et al. "Expert Consensus for Multimodality Imaging Evaluation of Adult Patients During and After Cancer Therapy." JACC: Cardiovascular Imaging, 2014. DOI:10.1016/j.jcmg.2014.02.006.
  4. Thavendiranathan P et al. "Strain-Guided Management of Potential Cardiotoxicity During Chemotherapy." JACC, 2021. DOI:10.1016/j.jacc.2020.11.060.
  5. Smiseth OA et al. "Assessment of Left Ventricular Function by Echocardiography: Role of Myocardial Strain Imaging." European Heart Journal, 2016. DOI:10.1093/eurheartj/ehv529.
  6. Sengupta PP et al. "Clinical Applications of Strain Imaging in Cardiology." JACC: Cardiovascular Imaging, 2008. DOI:10.1016/j.jcmg.2008.03.005.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến dạng cơ tim:

Biến Đổi Hình Dạng Của Các Điện Thế Ghi Bởi Điện Cực Sợi Đơn Và Ảnh Hưởng Tới Việc Ước Lượng Jitter Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 39 - Trang 812-823 - 2010
Các vấn đề kỹ thuật đi kèm với việc ghi lại điện thế của cặp sợi sinh ra một số sự không ổn định trong khoảng thời gian từ đỉnh đến đỉnh (thời gian tăng, RT) của các điện thế này. Nghiên cứu này nhằm (1) đo lường sự biến đổi quan sát được trong RT của một số lượng lớn các bộ điện thế liên tiếp được ghi lại bởi một điện cực sợi đơn (SF) và (2) đánh giá ảnh hưởng của sự biến đổi đó đến ước lượng jit...... hiện toàn bộ
#jitter #điện cực sợi đơn #biến đổi thời gian tăng #nhược cơ #bệnh lý cơ #loạn dưỡng Duchenne
Phân Tích Kỹ Thuật Động Học Vòng Van Tam Giác Trong Tim Cừu Đang Đập Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 443-451 - 2017
Suy van ba lá chức năng là một nguyên nhân đáng kể gây ra tình trạng bệnh tật và tỷ lệ tử vong ở Hoa Kỳ. Hơn nữa, điều trị suy van ba lá chức năng vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu với tỷ lệ tái phát cao, điều này có thể, ít nhiều, là do hiểu biết hạn chế của chúng ta về mối quan hệ giữa hình dạng van và chức năng. Nghiên cứu này tập trung vào động học của vòng van ba lá khỏe mạnh trên cơ thể sống của ...... hiện toàn bộ
#suy van ba lá chức năng #động học van ba lá #cơ chế biến dạng #nghiên cứu tim cừu #ứng suất và độ cong
Nghiên cứu đa nhà sản xuất, đa trung tâm về tính tái lập và khả năng so sánh của chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch nhanh mã hóa biến dạng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 36 - Trang 899-911 - 2020
Biến dạng cơ tim là một tham số thuận tiện để định lượng chức năng thất trái (LV). Kỹ thuật mã hóa biến dạng nhanh (fSENC) cho phép thu nhận hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch để đo biến dạng trong vài nhịp tim trong điều kiện thở tự do. Cần phân tích sự đồng thuận giữa các nhà sản xuất về các kỹ thuật xác định biến dạng, chẳng hạn như fSENC, nhằm so sánh các nghiên cứu hiện có và lập kế hoạch cho cá...... hiện toàn bộ
#Biến dạng cơ tim #Chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch #Kỹ thuật mã hóa biến dạng nhanh (fSENC) #Tính tái lập #Đồng thuận giữa các nhà sản xuất.
Những Khía Cạnh Mới Trong Đánh Giá Siêu Âm Tim Đối Với Tăng Huyết Áp Phổi Dịch bởi AI
Current Cardiovascular Imaging Reports - Tập 6 - Trang 507-516 - 2013
Trong những năm gần đây, việc đánh giá tăng huyết áp phổi (PH) đã thu hút ngày càng nhiều sự quan tâm từ cộng đồng lâm sàng và khoa học, vì nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân nguyên phát và thứ phát, có thể dẫn đến PH. Khả năng ước lượng không xâm lấn áp lực tâm thu động mạch phổi (PASP) bằng siêu âm tim đã được công nhận là hữu ích cho việc sàng lọc và theo dõi PH. Cùng với việc ư...... hiện toàn bộ
#Tăng huyết áp phổi #Siêu âm tim #Hình ảnh Doppler mô #Biến dạng cơ tim #Siêu âm 3 chiều
Thiết kế và tối ưu hóa bố trí đồ gá gia công cho quy trình phay đầu Dịch bởi AI
The International Journal of Advanced Manufacturing Technology - Tập 73 - Trang 669-679 - 2014
Chất lượng sản phẩm cao và năng suất là những mục tiêu quan trọng của các ngành công nghiệp chế tạo. Chúng bị ảnh hưởng lớn bởi thiết kế bố trí đồ gá, và yêu cầu phải có mô hình hóa và phân tích các tương tác giữa đồ gá và chi tiết gia công. Cụ thể, vị trí của các yếu tố trong đồ gá có ảnh hưởng rõ rệt đến biến dạng của chi tiết gia công, điều này cần phải được tối thiểu hóa trong quá trình gia cô...... hiện toàn bộ
#đồ gá gia công #thiết kế bố trí #biến dạng chi tiết #phương pháp bề mặt đáp ứng #tối ưu hóa
Ước lượng chuyển động của thân người qua cảm biến biến dạng đeo được và cải thiện vị trí của cảm biến trên trang phục y sinh thông minh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 1-8 - 2012
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá khái niệm về một thiết bị đeo được và, cụ thể: 1) thiết kế và thực hiện các quy trình phân tích để trích xuất thông tin liên quan lâm sàng từ dữ liệu được ghi lại bằng hệ thống đeo; 2) đánh giá thiết kế và vị trí của các cảm biến biến dạng. Các loại chuyển động thân mình khác nhau được thực hiện bởi một đối tượng khỏe mạnh đã được ghi lại như một tập dữ liệu...... hiện toàn bộ
#cảm biến biến dạng #thiết bị đeo được #phục hồi chức năng #chuyển động thân người #công nghệ y sinh
Biến dạng dọc của theo dõi điểm ngẫu nhiên ba chiều có liên quan đến sự xơ hóa cơ tim được xác định bởi tăng cường gadolinium muộn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 1351-1360 - 2017
Theo dõi điểm ngẫu nhiên ba chiều (3D STE) là một công cụ lâm sàng đáng tin cậy để đo chính xác thể tích tâm thất trái (LV) và phân suất tống máu (EF). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tìm cách xác định mối liên hệ giữa những bất thường biến dạng dọc trong 3DSTE và các khu vực có tăng cường gadolinium muộn (LGE). Trên 50 bệnh nhân (52 ± 18,5 tuổi) được chuyển đến bệnh viện của chúng tôi để tiến ...... hiện toàn bộ
#3D speckle tracking echocardiography #left ventricular volumes #ejection fraction #longitudinal strain #late gadolinium enhancement #myocardial fibrosis
Giá trị của phân tích biến dạng bổ sung bằng theo dõi đặc trưng trong cộng hưởng từ tim mạch căng thẳng dobutamine để phát hiện bệnh động mạch vành Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Magnetic Resonance - Tập 16 - Trang 1-8 - 2014
Cộng hưởng từ tim mạch căng thẳng dobutamine (DS-CMR) đã được xác định để phát hiện bệnh động mạch vành (CAD). Kỹ thuật mới theo dõi đặc trưng (FT) phân tích biến dạng vòng tâm thất trái (Ecc), do đó cung cấp thông tin chi tiết về biến dạng cơ tim. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá Ecc dựa trên FT để phát hiện thiếu máu cơ tim trong quá trình DS-CMR. Tổng cộng có 25 bệnh nhân (18 nam; độ tuổ...... hiện toàn bộ
#cộng hưởng từ tim mạch căng thẳng dobutamine #bệnh động mạch vành #biến dạng cơ tim #phân tích theo dõi đặc trưng #thiếu máu cơ tim
Đánh giá độc tính tim mạch liên quan đến các liệu pháp chứa chất ức chế proteasome trong điều trị bệnh đa u tủy Dịch bởi AI
High Blood Pressure & Cardiovascular Prevention - - 2018
Gần đây, các lựa chọn điều trị mới đã làm gia tăng đáng kể tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy tái phát và/hoặc kháng thuốc (RRMM). Trong số đó, các chất ức chế proteasome (PI), như bortezomib và carfilzomib, cho tỷ lệ đáp ứng cao và kéo dài thời gian sống. Các tác nhân này thường được dung nạp tốt nhưng thể hiện độc tính tim mạch đáng kể, đặc biệt đối với các phác đồ có chứa carfilzomi...... hiện toàn bộ
#Độc tính tim mạch #Ức chế proteasome #Đa u tủy #Biến dạng dọc toàn cầu #Rối loạn chức năng thất trái
Nguyên tắc theo dõi đặc trưng trong cộng hưởng từ tim mạch và theo dõi điểm trong siêu âm tim cho mục đích lâm sàng có thông tin Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Magnetic Resonance - Tập 18 - Trang 1-12 - 2016
Công nghệ theo dõi mô trong các hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch (CMR) cine được thu thập thường quy đã tăng cường sự dễ dàng và khả năng tiếp cận đánh giá không xâm lấn về biến dạng tâm cơ trong nghiên cứu và thực tiễn lâm sàng. Sự sẵn có rộng rãi của nó nhờ vào thực tế rằng công nghệ này có thể áp dụng cho các hình ảnh là một phần của mọi quy trình CMR hoặc siêu âm tim. Tuy nhiên, hai phương thức...... hiện toàn bộ
#công nghệ theo dõi mô #cộng hưởng từ tim mạch #biến dạng tâm cơ #siêu âm tim #kỹ thuật imaging
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3